Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Siêu anh hùng tiếng Trung là gì
Siêu anh hùng tiếng Trung là 超级英雄 /chāojí yīngxióng/, là những nhân vật hư cấu...Phim ảnh trong tiếng Trung là gì
Phim ảnh trong tiếng Trung là 电影 (diànyǐng). Nền công nghiệp điện ảnh Trung Quốc...Phim ảnh trong tiếng Hàn là gì
Phim ảnh trong tiếng Hàn là 영화 (yonghwa). Hàn Quốc nổi tiếng là đất nước...Từ vựng tiếng Trung về salon
Salon trong tiếng Trung là 沙龙 (shālóng). Salon là nơi để làm đẹp, còn có...Từ vựng tiếng Trung về khu vui chơi
Khu vui chơi tiếng Trung là 乐园 (lèyuán). Là nơi giải trí của mọi lứa...Cung hoàng đạo tiếng Nhật là gì
Cung hoàng đạo tiếng Nhật là 黄道帯 phiên âm Ōdōtai có nguồn gốc từ rất...Từ vựng về cấp bậc quân đội trong tiếng Nhật
Từ vựng về cấp bậc quân đội trong tiếng Nhật là 軍の階級 (Gun no kaikyū)...Từ vựng tiếng Hàn về mắt
Mắt là danh từ chỉ cơ quan của hệ thống thị giác của con người....Từ vựng tiếng Pháp về máy tính
Máy tính trong tiếng Pháp là Ordinateur (n.m), nó có thể được hướng dẫn để...Từ vựng tiếng Pháp về hải sản
Hải sản trong tiếng Pháp là fruit de mer, là tên gọi các sinh vật...Từ vựng tiếng Pháp về du lịch
Du lịch trong tiếng Pháp là tourisme là một ngành kinh doanh thu hút khách...Từ vựng tiếng Pháp về đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học trong tiếng Pháp là Biodiversité, là một từ khái quát chỉ...Từ vựng tiếng Hàn về thần tượng
Thần tượng trong tiếng Hàn là 우상 (usang). Thần tượng là hình ảnh hay một...Tự vựng tiếng Hàn về các món ăn
Món ăn trong tiếng Hàn là 요리 (yoli). Món ăn là thức ăn đã được...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bóng đá
Bóng đá trong tiếng Hàn có tên là 축구 (chuggu). à môn thể thao nổi...Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc
Thuốc trong tiếng Hàn có tên gọi là 약 (yag). Là dạng vật phẩm dùng...Sân bay trong tiếng Hàn là gì
Sân bay tiếng Hàn là 공항 (konghang), là những sân bay công cộng hoặc nhà...Phân loại động vật trong tiếng Hàn
Động vật trong tiếng Hàn là 동물 (dongmul), động vật là sinh vật nhân chuẩn...