Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng về địa lý trong tiếng Pháp
Địa lý trong tiếng Pháp là géographie(n.f). Địa lý có các đặc điểm cấu trúc,...Từ vựng về quần áo trong tiếng Pháp
Quần áo trong tiếng Pháp là vêtement(n.m). Quần áo là một sản phẩm hoặc một...Từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp
Cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp là épicerie(n.f). Cửa hàng tạp hóa hiện nay...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ ăn Nhật Bản
Đồ ăn Nhật Bản trong tiếng Nhật là 日本料理 (Nihon ryouri). Đồ ăn Nhật Bản...Từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến
Mua sắm trực tuyến tiếng Trung 网购 (wǎnggòu). Là một dạng thương mại điện tử...Từ vựng tiếng Trung về tết Thanh Minh
Tết Thanh Minh tiếng Trung là 清明节 (qīng míng jié). Thanh minh là tiết thứ...Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
Tình yêu là những cảm xúc, trạng thái tâm lí và thái độ xuất phát...Từ vựng tiếng Hàn về các loại thức uống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thức uống là 음료수 (eumlyosu). Thức uống hay...Quan hệ công chúng trong tiếng Hàn là gì
Quan hệ công chúng trong tiếng Hàn là 섭외 (seop-ue). Quan hệ công chúng là...Từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật
Hẹn hò trong tiếng Nhật là デート(deto). Hẹn hò là những hoạt động thể hiện...Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần
Hoạt động cuối tuần là 주말 활동(ju-mal-hwal-tong) những hoạt động lành mạnh sau nhiều ngày...Từ vựng tiếng Trung về Hí kịch
Hí kịch tiếng Trung là 京戏 (jīngxì). Là một thể loại ca kịch của Trung...Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành âm nhạc
Ngành âm nhạc là ngành học phân tích và nghiên cứu về âm nhạc và...Từ vựng tiếng Hàn về tiền tệ
Tiền tệ trong tiếng Hàn là 통화 (tong-hwa). Tiền tệ là phương tiện thanh toán...Từ vựng tiếng Hàn về ngành điện tử
Điện tử trong tiếng Hàn là 전자 (joenja). Điện tử có vai trò quan trọng...Mì ăn liền trong tiếng Hàn là gì
Mì ăn liền trong tiếng Hàn là 라면 (lamyeon). Mì ăn liền là một loại...Mì ăn liền trong tiếng Trung là gì
Mì ăn liền trong tiếng Trung là 方便面 (fāngbiànmiàn). Mì ăn liền hay còn được...Thời tiết tiếng Trung là gì
Thời tiết tiếng Trung là 天气 /tiānqì/, là tập hợp trạng thái của các yếu...