Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Công nghệ tiếng Trung là gì
Công nghệ tiếng Trung là 技术 /jìshù/, là sự phát minh, sự thay đổi đối...Khái niệm du học sinh tiếng Hàn là gì
Du học sinh tiếng Hàn là 유학생(yuhagsaeng), là những người đang học tập ở nước...Xe đạp tiếng Hàn là gì
Xe đạp là phương tiện vận chuyển được vận hành bằng sức người với 2...Từ vựng về quay phim trong tiếng Nhật
Từ vựng về quay phim trong tiếng Nhật 映画 (Eiga) là những thông tin cần...Từ vựng tiếng Hàn về ngũ cốc
Ngũ cốc trong tiếng Hàn là 곡식(gogsig), ngũ cốc là ngũ cốc nguyên hạt chứa...Bút trong tiếng Hàn là gì
Bút trong tiếng Hàn là 펜 (pen), bút có thể dễ dàng mang theo trong...Giấy trong tiếng Hàn là gì
Giấy trong tiếng Hàn là 종이 (jongi), giấy là loại vật liệu có nguồn gốc...từ vựng tiếng Trung về thức ăn nhanh
Thức ăn nhanh tiếng Trung gọi là 快餐 (kuàicān). Là tổ hợp trong những món...Chào hỏi trong tiếng Hàn là gì
Chào hỏi trong tiếng Hàn 인사 (insa), là phép lịch sự tối thiểu khi gặp...Đại dương trong tiếng Nhật là gì
Đại dương trong tiếng Nhật là 海洋 (kaiyō) là một vùng rộng lớn và sâu,...Từ vựng tiếng Trung về các loại trà sữa
Trà sữa là một loại nước uống quen thuộc với nhiều người, nhất là giới...Sân bay trong tiếng Nhật là gì
Sân bay trong tiếng Nhật là 空港, phiên âm kuukou, là khu vực xác định...Phòng dưỡng nhi tiếng Hàn là gì
Phòng dưỡng nhi trong tiếng Hàn là 아이방 (aibang). Là một phòng ngủ trong một...Từ vựng tiếng Nhật về mùa và 12 tháng trong năm
Mùa trong tiếng Nhật là 季節 (kisetsu). Nhật Bản có 4 mùa khí hậu rõ...Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cho em bé
Đồ dùng cho em bé là sản phẩm hoặc vật liệu bất kỳ được thiết...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề máy móc
Máy móc trong tiếng Hàn là 기계 (gigye). Máy móc là những vật có kết...Từ vựng tiếng Hàn về xe đạp
Xe đạp tiếng Hàn là 자전거 (jajeongeo). Xe đạp là một phương tiện đi lại...Tiếng Hàn về công dụng của máy tính
Công dụng của máy tính trong tiếng Hàn là 컴퓨터 사용, phiên âm là keompyuteo...