Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Tết Trung thu trong tiếng Hàn là gì
Tết Trung thu trong tiếng Hàn là 추석 (chuseok) theo người Hàn đây là dịp...Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan nội tạng của con người
Cơ quan nội tạng của con người là bao gồm nhiều bộ phận bên trong...Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm
Một văn phòng đầy đủ tiện nghi sẽ giúp các nhân viên phát huy được...Từ vựng ngoại lai trong tiếng Hàn
Từ vựng ngoại lai trong tiếng Hàn là 외래어 (oelaeeo), là những từ có nguồn...Đàn guitar trong tiếng Hàn là gì
Đàn guitar trong tiếng Hàn là 기타 (gita), là loại nhạc cụ phát ra âm...Các loại trống trong tiếng Hàn
Trống trong tiếng Hàn là 북(pug), là một nhạc cụ quan trọng trong bộ gõ,...Từ vựng tiếng Hàn về các loại kem dưỡng da
Kem dưỡng da tiếng Hàn là 영양크림 (yeongjangkuerim), là hỗn hợp phức tạp các tác...Các món quà được tặng trong dịp sinh nhật tiếng Hàn là gì
Món quà trong tiếng Hàn là 선물 (sonmul), một thứ gì đó (dạng vật thể...Đồng hồ tiếng Hàn là gì
Đồng hồ tiếng Hàn là 시계 (sigye), thiết bị xem thời gian mà còn là...Từ vựng tiếng Hàn về áp lực cuộc sống
Áp lực cuộc sống tiếng Hàn là 삶의 압력 (salmui ablyeog). Áp lực cuộc sống...Từ vựng tiếng Hàn về chơi game
Chơi game là 노름 (norum), một hình thức có cấu trúc của việc chơi đùa,...Mệt mỏi trong tiếng Hàn là gì
Mệt mỏi trong tiếng Hàn là 피곤한(pigonhan), cảm giác cực kỳ mệt mỏi, thiếu sức...Một số câu chúc Tết bằng tiếng Hàn
Câu chúc Tết là 세배하는 말요(sae bae ha nun mal yo), những câu chúc với...Những câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng trong tiếng Hàn
Thành ngữ, tục ngữ trong tiếng Hàn được gọi là 속담 (seokdam). Cũng giống như...Các loại bánh mochi của Nhật Bản
Bánh mochi trong tiếng Nhật là 餅 (mochi) là món bánh truyền thống của Nhật...Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc và hội họa
Âm nhạc và hội họa là nghe những bản nhạc đàn violon, đàn ghi-ta yêu...Từ vựng tiếng Nhật về tai nạn
Tai nạn hay còn gọi là chấn thương không chủ ý hoặc có chủ ý,...Năng lượng trong tiếng Hàn là gì
Năng lượng trong tiếng Hàn là 에너지 (eneoji), là đại lượng đặc trưng cho khả...