Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán
Chứng khoán trong tiếng Hàn là 증권 (jeunggwon). Chứng khoán được xem là một tài...Từ vựng tiếng hàn liên quan đến dịch bệnh Covid-19
Dịch bệnh Covid-19 hiện tại đang dần được kiểm soát tốc độ lây lan trên...Tôn giáo trong tiếng Hàn là gì
Tôn giáo là niềm tin của mỗi cá nhân, mỗi gia đình vào một vị...Từ vựng tiếng Trung về hôn nhân
Hôn nhân tiếng Trung là 婚姻 /hūnyīn/, là sự kết hợp văn hóa đặc biệt...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm
Mỹ phẩm trong tiếng Nhật là 化粧品 (keshouhin). Mỹ phẩm là những sản phẩm làm...Từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ viện
Thẩm mỹ viện tiếng Hàn là 미용실 (miyongsil). Thẩm mỹ viện là cơ sở kinh...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề cửa hàng
Cửa hàng là nơi cung cấp một hay nhiều mặt hàng khác nhau. Ở đó...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sách
Sách là nơi chứa đựng kiến thức, mỗi cuốn sách đều có nội dung nhất...Từ vựng tiếng Hàn về việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi
Việc làm thêm ở cửa hàng tiện lợi tiếng Hàn là 편의점의 알아바이트 (pyeonuijeomui alabaiteu)....Từ vựng tiếng Trung về chủ đề bóng đá
Bóng đá là một môn thể thao mang tính đồng đội, được chơi bằng cách...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công an
Công an là một lực lượng vũ trang trọng yếu của quốc gia, thực hiện...Từ vựng tiếng Pháp về thiên tai
Thiên tai trong tiếng Pháp là une catstrophe, là một hiện tượng tự nhiên bất...Từ vựng tiếng Trung về gia đình
Gia đình tiếng Trung là 家庭 (jiātíng). Là một quần thể sống chung và gắn...Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp
12 con giáp là tập hợp 12 con vật Tý, Sửu, Dần, Mẹo, Thìn, Tỵ,...Từ vựng tiếng Hàn về động vật bò sát
Động vật bò sát trong tiếng Hàn là 파충류 (Pachungnyu) thuộc lớp động vật có...Từ vựng tiếng Pháp về hôn nhân
Hôn nhân trong tiếng Pháp là mariage(n.m) là sự công nhận về mặt văn hóa...Đài truyền hình tiếng Hàn là gì
Truyền hình là một loại hình truyền thông đại chúng chuyển tải thông tin bằng...Hẹn hò tiếng Hàn là gì
Hẹn hò trong tiếng Hàn là 데이트하다, phiên âm là deiteuhada. Hẹn hò là những...