![](uploads/images/info/hoc-phi-tieng-anh-la-gi.png)
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về tiền tệ ở ngân hàng
Tiền tệ trong tiếng Trung được gọi là 货币 (huòbì). Bản chất của tiền tệ...Tóc tiếng Hàn là gì
Tóc trong tiếng Hàn là 머리카락 (meolikalag). Tóc là cấu trúc dạng hình sợi dài...Hiệu sách trong tiếng Hàn là gì
Hiệu sách trong tiếng Hàn là 책방 (chaekppang), hiệu sách là các loại sách hoặc...Từ vựng tiếng Pháp về mỹ thuật
Mỹ thuật trong tiếng Pháp là art (n.m), là những tạo hình của cái đẹp...Từ vựng tiếng Trung về 12 cung hoàng đạo
12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung là 黄道十二宫 /huángdào shí’èrgōng/. Trong chiêm tinh học...Từ vựng tiếng Trung về phim cổ trang
Phim cổ trang trong tiếng Trung là古装片 /gǔzhuāng piàn/. Là một thể loại phim chi...Từ vựng tiếng Hàn về công viên giải trí
Công viên giải trí trong tiếng Hàn là 놀이 공원 (noli gongwon). Công viên giải...Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cho thú cưng
Đồ dùng cho thú cưng là những món đồ dùng mà người nuôi ai cũng...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề toán học
Toán học tiếng Hàn là 수학 (suhak). Toán học là ngành nghiên cứu về những...Từ vựng tiếng Hàn về các loại quần áo
Quần áo hay trang phục là những đồ dùng để mặc lên cơ thể và...Mùa xuân tiếng Nhật là gì
Mùa xuân tiếng Nhật là 春 phiên âm haru. Mùa chuyển tiếp từ đông sang...Ngư nghiệp trong tiếng Nhật là gì
Ngư nghiệp trong tiếng Nhật là 漁業 phiên âm gyogyō là ngành kinh tế và...Từ vựng tiếng Nhật về Tết Trung Thu
Tết Trung Thu tiếng Nhật là 中秋節 (chyuu shyuusetsu). Cũng như Việt Nam, với người...Từ vựng về thảo mộc và gia vị trong tiếng Pháp
Thảo mộc được phân bố rộng rãi và phổ biến, không bao gồm rau và...Từ vựng tiếng Hàn về hàng không
Hàng không trong tiếng Hàn là 항공 (hangkong). Hàng không là lĩnh vực kinh tế...Trứng tiếng Hàn là gì
Trứng trong tiếng Hàn là 달걀, phiên âm là dalgyal. Trứng là sản phẩm động...Từ vựng tiếng Hàn về các loại cá
Cá là tên gọi chung cho tất cả các động vật có vây sống dưới...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngôi nhà
Trong tiếng hàn ngôi nhà có tên là 집 (jib). Là một nơi dùng để...