Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng về các loại tàu chiến trong tiếng Nhật
Các loại tàu chiến trong tiếng Nhật là 軍艦の種類 (Gunkan no shurui) là những loại...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề loài cây
Cây trong tiếng Hàn là 나무 (namu). Là loại thực vật sống và phát triển...Đau đầu tiếng Hàn là gì
Đau đầu là Tình trạng đau thường xuất hiện ở vùng đầu, mặt và cổ....Từ vựng tiếng Hàn về giấc ngủ
Giấc ngủ là 잠(jam) là một trong những hoạt động bình thường của mỗi chúng...Bệnh viện tiếng Nhật là gì
Bệnh viện tiếng Nhật là 病院 phiên âm byōin là một tổ chức chăm sóc...Từ vựng tiếng Hàn về biển báo giao thông
Biển báo giao thông tiếng Hàn là 교통 표지판 (gyotong pyojipan). Biển báo giao thông ...Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện
Bệnh viện trong tiếng Hàn là 병원 (byeongwon). Bệnh viện là một cơ sở khám,...Các loại áo trong tiếng Hàn
Áo trong tiếng Hàn là 옷 (os), là sản phẩm nhằm che phủ hoặc bảo...Các kiểu chữ trong tiếng Hàn
Kiểu chữ trong tiếng Hàn là 폰트 (ponteu), là định dạng bảng chữ cái chung...Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn vỉa hè
Món ăn vỉa hè là các loại thức ăn, đồ uống đã chế biến sẵn...Kem đánh răng trong tiếng Hàn là gì
Kem đánh răng trong tiếng Hàn là 치약 (chiyan), là một chất tẩy sạch răng...Màu tóc trong tiếng Hàn là gì
Màu tóc trong tiếng Hàn là 머리 색깔 (meoli saegkkal), là màu có sẵn khi...Từ vựng tiếng Hàn về giao thông đường bộ
Giao thông đường bộ là một phần của đường xe chạy được chia theo chiều...Nhà khoa học tiếng Hàn là gì
Nhà khoa học tiếng Hàn là 과학자, phiên âm là gwahagja. Là người tham gia...Các nghề nghiệp trong tiếng Nhật
Các nghề nghiệp trong tiếng Nhật là 仕事 (Shigoto) là những công việc hằng ngày...Từ vựng về hòa bình trong tiếng Pháp
Hòa bình trong tiếng Pháp là paix(n.f). Hòa bình là một khái niệm về tình...Từ vựng tiếng Pháp về khoa học
Khoa học trong tiếng Pháp là science, là hệ thống kiến thức về những định...Từ vựng tiếng Trung về thể thao
Thể thao tiếng Trung là 运动 /yùndòng/, là các hoạt động thể chất hay kỹ...