Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Các loài chim trong tiếng Nhật
Các loài chim trong tiếng Nhật 鳥の種類 (Tori no shurui) là những chú chim với...Từ vựng tiếng Hàn về làm thêm ở nhà hàng
Làm thêm ở nhà hàng trong tiếng Hàn là 식당의 아르바이트 (sikttange areubaiteu), sẽ bạn...Sinh lý học con người trong tiếng Hàn là gì
Sinh lý học con người trong tiếng Hàn là 사람생리학 (saramsaengnihak), sinh lý học con...Tiếp viên hàng không trong tiếng Hàn là gì
Tiếp viên hàng không là những người thuộc phi hành đoàn trên các chuyến bay...Từ vựng tiếng Hàn về Facebook
Facebook trong tiếng Hàn là 페이스북 (peiseubug). Facebook là một trang mạng xã hội phổ...Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng
Thực phẩm ăn kiêng là các loại rau củ, quả, thịt,... Hàm lượng calo có...Từ vựng tiếng Hàn về học sinh
Học sinh tiếng Hàn là 학생 (hagsaeng). Học sinh là những người được học và...Từ vựng tiếng Trung về tình yêu
Tình yêu trong tiếng Trung là 爱情 /Àiqíng/. Tình yêu thường là một cảm xúc...Gia cầm tiếng Hàn là gì
Gia cầm tiếng Hàn là 가금 (gageum). Là các loài động vật có hai chân,...Từ vựng về bể bơi trong tiếng Pháp
Bể bơi trong tiếng Pháp là piscine(n). Bể bơi hay hồ bơi, là một loại...Từ vựng tiếng Hàn về bốn mùa trong năm
Trong tiếng Hàn bốn mùa được gọi là 사계절 (sa-gye-jeol). Tại Hàn Quốc, thời tiết...Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp
Ngư nghiệp trong tiếng Hàn là 어업 (ooep). Ngư nghiệp là ngành kinh tế có...Một số câu thành ngữ hay bằng tiếng Trung
Thành ngữ tiếng Trung là 成语 /chéngyǔ/, là một tập hợp từ cố định được...Từ vựng tiếng Trung về môn học
Môn học trong trong tiếng Trung là 学科 (xuékē). Môn học chứa đựng những kiến...Từ vựng tiếng Nhật về Tết
Tết trong tiếng Nhật là テット (tetto). Tết là lễ hội truyền thống lớn nhất...Từ vựng tiếng Nhật về môn học
Môn học tiếng Nhật là 主題 (shudai). Môn học gồm những kiến thức giúp cho...Các món ăn Việt trong tiếng Nhật
Các món ăn Việt trong tiếng Nhật ベトナム料理 (Betonamu ryōri) là những món ăn hàng...Từ vựng về thể thao trong tiếng Nhật
Thể thao trong tiếng Nhật là スポーツ (Supōtsu) là những môn hoạt động bao gồm...