Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Thần tượng tiếng Hàn là gì
Thần tượng hay idol trong tiếng Hàn là 아이돌 (aidol) ý nói về một nhân...Bút chì tiếng Hàn là gì
Bút chì là loại bút có lõi được làm bằng chất liệu than chì dùng...Một số món ăn bữa sáng bằng tiếng Trung
Bữa sáng rất quan trọng và được xem là bữa ăn quan trọng nhất trong...Từ vựng tiếng Hàn về những vấn đề liên quan đến môi trường
Môi trường trong tiếng Hàn là 환경 (hwan-gyeong). Những vấn đề liên quan đến môi...Từ vựng tiếng Hàn về bưu điện
Bưu điện trong tiếng Hàn là 우체국 (uchekuk). Bưu điện là một cơ sở được...Thứ ngày tiếng Hàn là gì
Thứ ngày trong tiếng Hàn là 요일 (yo il) là từ chỉ thời gian bảy...Đồ chơi tiếng Hàn là gì
Đồ chơi trong tiếng Hàn là 장난감 (jangnangam), là những đồ vật được thiết kế...Từ vựng tiếng Hàn về ngành Marketing
Marketing bao gồm các hoạt động quảng cáo, bán, cung cấp sản phẩm cho người...Các loại truyện trong tiếng Hàn
Truyện tiếng Hàn là 이야기 (iyagi), là những câu truyện dân gian, cổ tích, hài,...Giác quan tiếng Hàn là gì
Giác quan trong tiếng Hàn là 감각 (gamgag), là những năng lực sinh lý của...Từ vựng về cơ quan nội tạng trong tiếng Pháp
Nội tạng hay còn gọi là phủ tạng trong tiếng Pháp là viscère(n), là các...Từ vựng tiếng Hàn về Tết trung thu
Tết trung thu trong tiếng Hàn là 한가을 축제 (hanga-eul chugje). Tết Trung Thu cũng...Cá hồi trong tiếng Hàn là gì
Cá hồi tiếng Hàn là 연어 (yeoneo), là loài cá ngược sông để đẻ, chúng...Tiếng Hàn về các loại rắn
Con rắn tiếng Hàn là 뱀 (beam), là loài động vật sống trên khắp thế...Ứng dụng shopee tiếng Hàn là gì
Shopee tiếng Hàn là 쇼피 앱 (syopi aeb), là ứng dụng mua bán online giá...Các loại ốc trong tiếng Hàn
Con ốc trong tiếng Hàn là 식용 달팽이 (sik yong dal paengi), là một loại...Ứng dụng Snapchat tiếng Hàn là gì
Snapchat tiếng Hàn là 스냅챗 ( seunaebchaes), là ứng dụng mới mẻ thu hút giới...Các loại quần trong tiếng Hàn
Quần trong tiếng Hàn là 바지 (baji), là đồ mặc che từ bụng trở xuống,...