![](uploads/images/info/hoc-phi-tieng-anh-la-gi.png)
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về các loại trang phục thường ngày
Trang phục trong tiếng Hàn được gọi là 복장 (bok-jang). Trang phục cũng có chức...Visa tiếng Hàn là gì
Visa trong tiếng Hàn là 비자 (bija). Visa là giấy chứng nhận mà Chính phủ...Zalo trong tiếng Hàn là gì
Zalo trong tiếng Hàn là 잘로 (jallo). Là trang mạng xã hội thông dụng và...Tính cách trong tiếng Pháp là gì
Tính cách trong tiếng Pháp là personnalité, tính cách là đặc điểm của mỗi con...Từ vựng tiếng Pháp về tên quốc gia
Quốc gia trong tiếng Pháp là pays, là để chỉ về một lãnh thổ có...Từ vựng tiếng Trung về quân sự
Quân sự tiếng Trung là 军事 /jūnshì/. Là lĩnh vực hoạt động đặc biệt của...Các loại đèn trong tiếng Hàn
Đèn trong tiếng Hàn là 전등 (jeondeung) là công cụ lấy nguồn năng lượng từ...Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ tình nhân
Ngày lễ tình nhân trong tiếng Hàn là 밸런타인데이 hay còn gọi ngày Valentine là...Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục
Nhà thể dục trong tiếng Hàn là 체육관(che-yuk-kwan) là hoạt động thể chất nói chung...Từ vựng tiếng Hàn về hành chính nhân sự
Hành chính nhân sự trong tiếng Hàn là 인사총무(in-sa-chong-mu) là các hoạt động quan trọng...Từ vựng tiếng Hàn về chức năng điện thoại
Điện thoại trong tiếng Hàn là 전화 기능(jon-hwa-ki-neung) là thiết bị di động kết hợp...Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ
Trẻ và giáo dục trẻ trong tiếng Hàn là 젊음과 젊은 교육 (jeol-eum-kwa-jeol-eun-kyu-yuk) là giáo...Từ vựng về các hoạt động bãi biển trong tiếng Pháp
Hoạt động bãi biển trong tiếng Pháp là Activités sur la plage(n). Ngày nay, du...Động vât biển tiếng Pháp là gì
Động vật biển là các loài động vật, thực vật, vi khuẩn, vi-rút rất đa...Chăm sóc con trong tiếng Hàn là gì
Chăm sóc con trong tiếng Hàn là 아이 돌보다 (ai dolboda) là hoạt động nuôi...Mứt trong tiếng Hàn là gì
Mứt trong tiếng Hàn là 잼 (jaem) là là loại thực phẩm làm từ đường...Người mẫu trong tiếng Hàn là gì
Người mẫu trong tiếng Hàn 모델 (model) là người có ngoại hình đẹp, vai trò...Vận động viên trong tiếng Hàn là gì
Vận động viên tiếng Hàn선수, phiên âm là seonsu, là những người tham gia rèn...