![](uploads/images/info/hoc-phi-tieng-anh-la-gi.png)
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng về các bộ phận cơ thể trong tiếng Pháp
Bộ phận cơ thể trong tiếng Pháp là Les parties du corps(n). Cơ thể người...Quận tiếng Trung là gì
Quận tiếng trung là 郡 /jùn/, là một đơn vị hành chính địa phương của...Từ vựng tiếng Pháp về Internet
Internet trong tiếng Pháp là Internet (le), là một hệ thống thông tin toàn, có...Từ vựng tiếng Hàn về các công cụ lao động
Công cụ lao động là một bộ phận quan trọng của tư liệu lao động...Từ vựng về máy ảnh trong tiếng Nhật
Máy ảnh trong tiếng Nhật là カメラ (phiên âm Kamera) là cái thiết bị dùng...Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng
Đồ gia dụng tiếng Trung là 家具 (jiāju). Là những đồ vật thường xuyên sử...Đám cưới trong tiếng Nhật là gì
Đám cưới trong tiếng Nhật là 結婚式 phiên âm kekkonshiki là một phong tục văn...Cây trong tiếng Hàn là gì
Cây trong tiếng Hàn là 나무 (namu) là loại thực vật thân gỗ phát triển...Một số câu chúc Tết bằng tiếng Trung
Chúc Tết là phong tục, nét đẹp văn hóa được lưu truyền qua bao thế...Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh tật thường gặp
Bệnh tật trong tiếng Nhật là 病気 (byouki). Bệnh là những bất thường xảy ra...Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống
Đồ uống là một loại chất lỏng đặc biệt được chế biến cho sự tiêu...Từ vựng tiếng Nhật về thảm họa thiên nhiên
Thảm họa thiên nhiên là hoạt động xảy ra theo chu kì của trái đất,...Từ vựng tiếng Pháp về y tế
Y tế trong tiếng Pháp là médical (n.m), là việc chẩn đoán, xác định bệnh...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngư dân
Ngư dân hay dân chài là người dùng lưới, cần câu cá, bẫy hoặc các...Phim ảnh trong tiếng Nhật là gì
Phim ảnh trong tiếng Nhật là 映画 phiên âm eiga là một loạt hình nghệ...Từ vựng về đường phố trong tiếng Pháp
Đường phố trong tiếng Pháp là rue(n.f). Đường phố là một công trình xây dựng...Linh kiện tiếng Trung là gì
Linh kiện tiếng Trung là 零件 /língjiàn/, là các bộ phận, phụ tùng vật lý...Bệnh phụ khoa trong tiếng Hàn là gì
Bệnh phụ khoa trong tiếng Hàn là 여성의학 (yeoseong-uihag). Bệnh phụ khoa cũng là một...