![](uploads/images/info/hoc-phi-tieng-anh-la-gi.png)
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về trang trại
Trang trại là một khu vực đất đai có diện tích tương đối rộng nằm...Từ vựng tiếng Hàn về mẫu hình lý tưởng
Mẫu hình lý tưởng là một tiêu chuẩn đánh giá về ngoại hình, tính cách...Dinh dưỡng trong tiếng Hàn là gì
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với sức khoẻ và sự phát triển...Từ vựng tiếng Nhật về các loại cá
Cá trong tiếng Nhật là 魚 phiên âm sakana, là loài vật sống dưới nước...Trang phục trong tiếng Nhật là gì
Trang phục trong tiếng Nhật là 衣服 phiên âm ifuku là những bộ đồ khoác...Da trong tiếng Hàn là gì
Da là trong tiếng Hàn là 피부 (pibu) là lớp mô bên ngoài, mềm và...Từ vựng tiếng Nhật về Game
Các giao diện tùy chỉnh, thông số, hướng dẫn cách chơi trong game rất đa...Sân bay tiếng Hàn là gì
Sân bay trong tiếng Hàn là 공항 (gonghang). Sân bay là khu vực được xác...Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị điện gia dụng
Thiết bị điện gia dụng là những dụng cụ, máy móc cần thiết được trang...Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng
Côn trùng là loài động vật thú vị, chiếm số lượng lớn góp phần làm...Truyền thông tiếng Hàn là gì
Truyền thông là một phương tiện có độ lan tỏa mạnh mẽ, nó ảnh hưởng...Khẩu trang tiếng Trung là gì
Khẩu trang tiếng Trung là 口罩 /kǒuzhào/, là một loại mặt nạ được sử dụng...Ly hôn trong tiếng Hàn là gì
Ly hôn trong tiếng Hàn là 이혼 (phiên âm là iheun) là việc vợ chồng...Từ vựng tiếng Hàn về sâu bọ
Sâu bọ trong tiếng Hàn là 벌레 (phiên âm là bolre) là những loài sinh...Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh
Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh là ngôn ngữ tiếng Hàn bị...Từ vựng tiếng Hàn về đám cưới
Đám cưới là khởi đầu của một gia đình mới, là sự đánh dấu kết...Khoáng sản trong tiếng Hàn là gì
Khoáng sản trong tiếng Hàn là 광물 (kwangmul) là những vật chất quý hiếm và...Thiết kế nội thất trong tiếng Hàn là gì
Thiết kế nội thất trong tiếng Hàn là 가구디자인 (gagudijain). Thiết kế nội thất mô...