Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Bánh mì tiếng trung là gì
Bánh mì tiếng Trung là 面包 (miànbāo). Là thực phẩm được chế biến từ bột...Giao thông tiếng Trung là gì
Giao thông tiếng Trung là 交通 /jiāotōng/, là hệ thống di chuyển, đi lại của...Trường học tiếng Trung là gì
Trường học tiếng Trung là 学校 /xuéxiào/, là một cơ sở giáo dục được thành...Ngân hàng tiếng Trung là gì
Ngân hàng tiếng Trung là 银行 /yínháng/, là một tổ chức tài chính chấp nhận...Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng nhà bếp
Đồ dùng nhà bếp bao gồm những loại đồ dùng vật liệu tiện lợi giúp...Từ vựng tiếng Hàn về môn học
Môn học trong tiếng Hàn là 과목 (gwamok). Môn học là những bộ môn về...Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc
Cảm xúc là sự rung động của con người trước những sự việc có yếu...Bông hoa tiếng Hàn là gì
Hoa là loài thưc vật có cấu trúc sinh sản. trong các bộ phận của...Từ vựng tiếng Hàn về phần mềm trong điện thoại
Phần mềm điện thoại là những ứng dụng tiện ích được cài đặt mặc định...Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinh
Thiết bị vệ sinh hiểu đơn giản là những vật dụng, đồ dùng được sử...Thiết bị gia dụng tiếng Trung là gì
Thiết bị gia dụng tiếng Trung là 家用设备 (jiāyòng shèbèi). Là tên gọi chung cho...Từ vựng tiếng Trung về đám cưới
Đám cưới trong tiếng Trung là 婚礼 (hūn lǐ). Là buổi tiệc cực kỳ quan...Pilot là gì
Pilot là phi công là người điều khiển chuyến bay của máy bay bằng cách...Hội họa trong tiếng Hàn là gì
Hội họa trong tiếng Hàn là 회화 (hoehwa) là một ngành nghề thiên hướng về...Sản phụ trong tiếng Hàn là gì
Sản phụ trong tiếng Hàn là 임산부 (imsanbu) là người phụ mang thai hoặc vừa...Thuê nhà trong tiếng Hàn là gì
Thuê nhà trong tiếng Hàn là 고용하다 (goyonghada) là một loại giao dịch giữa bên...Bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật là gì
Bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật là 人体の部分 phiên âm jintainobubun. Mỗi bộ...Thể thao trong tiếng Nhật là gì
Thể thao trong tiếng Nhật スポーツ phiên âm supo-tsu. Đóng vai trò quan trọng trong...