![](uploads/images/info/hoc-phi-tieng-anh-la-gi.png)
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động nhà bếp
Hoạt động nhà bếp là những công thức nấu nướng như xào, trộn, nướng. Hàn...Kimbap tiếng Hàn là gì
Kimbap tiếng Hàn là Kimbap hay còn gọi là Gimbap là tên gọi của món...Từ vựng tiếng Trung về động vật
Động vật tiếng Trung là 动物 (dòngwù). Là những sinh vật được phân bố trên...Từ vựng về chụp ảnh trong tiếng Nhật
Từ vựng về chụp ảnh trong tiếng Nhật là 写真撮影 phiên âm Shashin satsuei là...Từ vựng tiếng Hàn về kỹ năng thuyết trình
Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn là 프레젠테이션 (peurejenteisyon), là kỹ năng cần thiết với...Từ vựng tiếng Nhật về động vật hoang dã
Trên thế giới có rất nhiều loài động vật. Chúng là những chủng loài phong...Kẹo bông trong tiếng Hàn là gì
Kẹo bông đường hay kẹo bông gòn trong tiếng Hàn là 솜사탕 (somsatang) là kẹo...Các từ ngoại lai về chủ đề hoa quả trong tiếng Hàn
Từ ngoại lai là những từ vựng có nguồn gốc từ tiếng của nước khác...Từ vựng tiếng Hàn về sở thích
Sở thích là bao gồm những hoạt động khiến cho bản thân cảm thấy thoải...Vải trong tiếng Hàn là gì
Vải trong tiếng Hàn là 천 (cheon) là một vật liệu linh hoạt gồm một...Từ vựng tiếng Pháp trong kinh doanh
Kinh doanh trong tiếng Pháp là affaire (n.f) là hoạt động kinh doanh, buôn bán,...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mạng xã hội
Mạng xã hội trong tiếng Nhật là 社会的ネットワーク (shakaiteki nettowaaku). Là nơi mọi người chia...Từ vựng các thể loại anime trong tiếng Nhật
Các thể loại anime trong tiếng Nhật là アニメのジャンル phiên âm anime no janru là...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hải sản
Hải sản tiếng Hàn là 해산물 (haesanmul). Là tên gọi chỉ tất cả các sinh...Rạp chiếu phim tiếng Trung là gì
Rạp chiếu phim tiếng Trung là 电影院, phiên âm (Diàn yǐngyuàn). Rạp chiếu phim là...Đồ ăn vặt tiếng Trung là gì
Đồ ăn vặt tiếng Trung là 零食 /língshí/, là loại thực phẩm phục vụ cho...Chăm sóc da trong tiếng Hàn là gì
Chăm sóc da tiếng Hàn là 피부관리 (pibugwanli) là một loạt các bước dùng các...Từ vựng tiếng Trung về gia vị
Gia vị là 调料 (tiáoliào). Là tập hợp những loại gia vị giúp người làm...