Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Anh về bạn bè
Từ vựng tiếng Anh về bạn bè Friends /frɛndz/ là một thứ tình cảm được...Từ vựng tiếng Hàn về dự báo thời tiết
Dự báo thời tiết trong tiếng Hàn là 일기 예보 /ilgi yebo/. Dự báo thời...Hài hước tiếng Trung là gì
Hài hước tiếng Trung là 幽默 /yōumò/. Hài hước là một trạng thái xu hướng...Ngữ pháp đại từ nghi vấn 어떤/무슨 trong tiếng Hàn
Thể nghi vấn bổ ngữ, khi hỏi về người nào đó hoặc sự vật, chủng...Ngữ pháp V/A +더라도 trong tiếng Hàn
Đứng sau động từ, tính từ thể hiện các vế sau không liên quan, không...Ngữ pháp N + 에게서, 한테서, 께로부터, 으로부터 trong tiếng Hàn
Chỉ nơi xuất xứ, xuất phát của động tác, hành động, từ người nào đó,...Ngữ pháp N +에 달려 있다 trong tiếng Hàn
Gắn sau danh từ để diễn tả kết quả quyết định bởi một yếu tố...Quang phổ tiếng Hàn là gì
Quang phổ tiếng Hàn là 스펙트럼 /seupegteuleom/. Thuật ngữ để chỉ việc đo cường độ...Từ vựng tiếng Anh về mùa thu
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu Autumn /ˈɔtəm/ là mùa thứ ba trong bốn...Đại từ nghi vấn trong tiếng Hàn
Đại từ nghi vấn trong tiếng Hàn đóng vai trò là cụm danh từ trong...Ngữ pháp danh từ + 이지(요)? trong tiếng Hàn
Là đuôi từ kết thúc câu, người nói đã biết trước một sự thật nào...Ngữ pháp V +(으)ㄴ 채로 trong tiếng Hàn
Gắn sau động từ diễn tả giữ nguyên trạng thái hành động trước rồi thực...Từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày
Công việc hằng ngày trong tiếng Hàn là 일과 /ilgwa/. Là những công việc đã...Cờ vây tiếng Hàn là gì
Cờ vây tiếng Hàn là 바둑 /baduk/. Cờ vây được phát minh ở Trung Hoa...Từ vựng tiếng Anh về mùa đông
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông Winter /ˈwɪntər/ là mùa có ngày ngắn nhất...Tạp chí tiếng Trung là gì
Tạp chí tiếng Trung là 杂志 (zázhì). Đây là thuật ngữ nói chung về các...Thẩm mỹ viện tiếng Nhật là gì
Thẩm mỹ viện tiếng Nhật là 美容院 phiên âm biyouin là cơ sở, cửa hàng...Từ vựng tiếng Trung về thời tiết
Thời tiết tiếng Trung là 天气 (tiānqì). Thời tiết là những thay đổi có thể...